Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 22-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 03:22 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 72 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 79 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
728,000 -107,000.00 | 0.00 | 750,000 -110,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,713.00 144.00 | 16,713.00 36.00 | 17,413.00 164.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,410 399.00 | 18,510 390.00 | 19,060 319.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,328 27,328 | 27,691 -1,150.00 | 28,322 28,322 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 3,320.00 | 3,710.00 3,710.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,651.00 3,651.00 | 3,781.00 3,781.00 |
Euro | EUR | 27,128 195.00 | 27,237 196.00 | 28,171 203.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,560 31,560 | 31,600 -841.00 | 32,940 32,940 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,173.14 3,173.14 | 3,208.00 3,208.00 | 3,301.00 3,301.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.45 -5.02 | 159.87 -4.42 | 165.15 -5.46 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.86 16.86 | 17.66 0.88 | 20.46 20.46 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 2,305.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,311.00 234.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,329.00 2,329.00 | 2,439.00 2,439.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,450 -370.00 | 18,500 -443.00 | 19,140 -453.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 686.00 -55.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,326 146.00 | 25,326 116.00 | 25,466 -7.00 |
Vàng SJC | XAU | 883,000 3,000.00 | 0.00 | 903,000 13,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.